THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Hạng mục |
Thông số kỹ thuật |
|
Chiều dài toàn bộ |
4250 |
|
Chiều rộng toàn bộ |
1514 |
|
Chiều cao toàn bộ |
1808 |
|
Vết bánh xe trước |
1315 |
|
Vết bánh xe sau |
1310 |
|
Chiều dài cơ sở |
2500 |
|
Thùng xe |
Dài |
2450 |
|
Rộng |
1420 |
|
Cao |
350 |
|
Nhãn hiệu động cơ |
LJ465Q3-1AE1 |
|
Loại động cơ |
Sử dụng Xăng không chì A92, Động cơ 4 kì, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm lạnh bằng nước |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ vòng quay |
38.5/5200 |
|
Mô men/chuyển tốc lớn nhất |
83/3000~3500 |
|
Thể tích |
1051 công suất 38.5KW |
|
Số xi lanh |
4 |
|
Đường kính xi lanh |
65.5 |
|
Hành trình |
78 |
|
Tỉ số nén |
9:1 |
|
Tốc độ vòng quay không tải |
850 |
|
Độ vượt dốc lớn nhất |
30% |
|
Tốc độ lớn nhất |
120 |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
6 |
|
Số tiến |
5 |
|
Số lùi |
1 |
|
Trọng tải định mức |
870kg |
|
Trọng lượng bản thân |
910kg |
|
Tổng trọng lượng |
1840 |
|
Lốp trước |
Cỡ loại |
165/70R13 |
|
Số lượng |
2 |
|
Áp suất |
350 |
|
Lốp sau |
Cỡ loại |
165/70R13 |
|
Số lượng |
2 |
|
Áp suất |
350 |
|
Hệ thống treo trước |
Sử dụng hệ thống treo độc lập, dạng lò so, có giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống treo sau |
Treo nhíp (5 lá) |
|
Hình thức chuyển hướng |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
|
Hình thức phanh |
Trước đĩa sau tang trống trợ lực chân không |
|
|
|
|
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty Cổ phần Thiết bị Việt Trung.
Địa chỉ: 1283 Đường giải phóng - Hoàng Liệt - Hoàng Mai-Hà Nội
(Đối diện đường rẽ vào bán đảo Linh Đàm)
TƯ VẤN BÁN HÀNG : 0936.57.9889